"Tinh chiên" là một từ tiếng Việt có nghĩa là "tanh hôi," thường được dùng để chỉ mùi khó chịu, thường liên quan đến thức ăn bị hỏng hoặc mùi cơ thể không sạch sẽ. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày cho đến trong văn học.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong đời sống hàng ngày:
"Cái cá này để lâu bị tinh chiên, không ăn được đâu."
"Sau khi tập thể dục, người tôi có mùi tinh chiên, cần phải tắm ngay."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số trường hợp, "tinh chiên" có thể được dùng để miêu tả một tình huống, trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc, không chỉ đơn thuần là mùi hôi thối. Ví dụ:
Biến thể và từ liên quan:
Biến thể: "Tanh" (một từ đồng nghĩa gần giống), thường được dùng để chỉ mùi tanh của đồ ăn như cá, thịt.
Từ đồng nghĩa: "Hôi," "tanh," "mùi khó chịu."
Từ gần giống: "Nặng mùi," "hôi hám."
Chú ý:
"Tinh chiên" không chỉ dừng lại ở nghĩa đen mà còn có thể mang nghĩa bóng, thể hiện sự châm biếm, châm chọc trong một số ngữ cảnh.
Khi sử dụng từ này, cần chú ý đến hoàn cảnh và đối tượng, vì nó có thể được coi là một từ có phần tiêu cực hoặc xúc phạm nếu nói về người khác.
Kết luận:
"Tinh chiên" là một từ đa nghĩa, có thể diễn tả cả mùi hôi thối và cảm xúc tủi thân.